Việt
cây vừng
vừng sesamun indicum
cây vừng .
Anh
sesame
Đức
Sesam
sesame /y học/
cây vừng, vừng sesamun indicum
Sesam /['ze:zam], der; -s, -s/
cây vừng;
Sesam /m -s, -s (thực vật)/
cây vừng (Sesa- mum L.).