sûrement
sûrement [syRmõ] adv. 1. An toàn. De l’argent sûrement placé: Tiền bạc dưọc cất (noi) an toàn. 2. Họp thúc, không sai, chắc chắn. Progresser lentement mais sûrement: Tiến triển chậm nhưng chắc. 3. Chắc chắc, đích xác. Il arrivera sûrement en retard: Chắc chắn nó sẽ dến chậm.