TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

sûrement

absolut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

sûrement

sûrement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

De l’argent sûrement placé

Tiền bạc dưọc cất (noi) an toàn.

Progresser lentement mais sûrement

Tiến triển chậm nhưng chắc.

Il arrivera sûrement en retard

Chắc chắn nó sẽ dến chậm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sûrement

sûrement

absolut

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sûrement

sûrement [syRmõ] adv. 1. An toàn. De l’argent sûrement placé: Tiền bạc dưọc cất (noi) an toàn. 2. Họp thúc, không sai, chắc chắn. Progresser lentement mais sûrement: Tiến triển chậm nhưng chắc. 3. Chắc chắc, đích xác. Il arrivera sûrement en retard: Chắc chắn nó sẽ dến chậm.