Pháp
salé
salée
Plaisanterie salée
Lòi đùa cợt nhá nhớt.
Addition salée
Bản tính tiền ăn quá cao.
salé,salée
salé, ée [sale] adj. 1. Bóng Phóng đãng, nhả nhót. Plaisanterie salée: Lòi đùa cợt nhá nhớt. 2. Bóng, Thân Quá đáng, quá mức; quá cao. Addition salée: Bản tính tiền ăn quá cao.