TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

salée

salé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

salée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Plaisanterie salée

Lòi đùa cợt nhá nhớt.

Addition salée

Bản tính tiền ăn quá cao.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

salé,salée

salé, ée [sale] adj. 1. Bóng Phóng đãng, nhả nhót. Plaisanterie salée: Lòi đùa cợt nhá nhớt. 2. Bóng, Thân Quá đáng, quá mức; quá cao. Addition salée: Bản tính tiền ăn quá cao.