Anh
saltation
Đức
Springen
Pháp
saltation /SCIENCE/
[DE] Springen
[EN] saltation
[FR] saltation
saltation [saltasjô] n. f. 1. COLA Nghệ thuật điệu bộ (như nhảy múa, kịch câm). 2. Học Sự bị cuốn theo (do gió, nuóc).