TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sangle

strap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tightening band

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sangle

Schutzband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlußband

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sangle

sangle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande de protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les sangles d’une selle

Đai yên ngựa. > Spécial.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bande de protection,sangle /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzband; Verschlußband

[EN] strap; tightening band

[FR] bande de protection; sangle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sangle

sangle [sõgl] n. f. 1. Đai (bằng da, bằng vải v.v. để buộc). Les sangles d’une selle: Đai yên ngựa. > Spécial. Mảnh vải thô để lót ghế hoặc lót giưòng. 2. Par anal. Sangle abdominale: Các cơ thành bụng. 3. LEONÚI Đuòng hẹp ở suòn vách núi.