sarrasin
sarrasin [saRazê] n. m. Lúa mạch đen, kiều mạch, mạch ba góc. > Bột mạch đen. Galette de sarrasin: Bánh kẹp (bột) mạch đen.
sarrasin,sarrasine
sarrasin, ine [saRazt, in] n. và adj. Les Sarrasins: Những người Xaradanh, những người Hồi giáo (thòi Trung cổ). > Adj. của người Xaradanh, thuộc nguời Xaradanh. > Architecture sarrasine: Kiến trúc của nguời Xaradanh (có vbm cong hình sắt móng ngụa). > Tuiles sarrasines: Ngói Xaradanh (loại ngói rồng thuồng dùng ở Prôvàngxơ).