TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sensation :

Sensation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sensation

sensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sensation :

Sensation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sensation

Empfindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sensation

sensation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sensation :

Sensation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les sensations peuvent être externes (sensations tactiles, thermiques, visuelles, etc) ou internes (sensations de faim, de fatigue, de vertige, etc)

Các cẩm giác có thể là bên ngoài (các cảm giác về sờ mó, về nhiệt, về mắt nhìn), hoặc bên trong (các cảm giác dõi, mệt, chống mặt v.v...).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensation /SCIENCE/

[DE] Empfindung

[EN] sensation

[FR] sensation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sensation

sensation [sSsasjô] n. f. 1. cảm giác. Les sensations peuvent être externes (sensations tactiles, thermiques, visuelles, etc) ou internes (sensations de faim, de fatigue, de vertige, etc): Các cẩm giác có thể là bên ngoài (các cảm giác về sờ mó, về nhiệt, về mắt nhìn), hoặc bên trong (các cảm giác dõi, mệt, chống mặt v.v...). 2. Sự xúc cảm, cảm xúc. Ce concert nous a procuré des sensations inoubliables: Buổi hòa nhạc dó đã đưa lại cho chúng tôi những xúc cảm khó quên. > Faire sensation: Gây ấn tuọng mạnh, làm giật gân. > Événement, nouvelle à sensation. Sự kiện làm náo động, tin giật gân.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sensation :

[EN] Sensation :

[FR] Sensation :

[DE] Sensation:

[VI] cảm giác, ví dụ đau, nóng, nhức mỏi v.v.