TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensation

cảm giác

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học HEGEL

sự thụ cảm achromatic ~ sự loạn sắc chromatic ~ sự thụ cảm màu sắc stereoscopic ~ sự thụ cảm lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xúc động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cảm giác

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tri giác

 
Từ điển triết học HEGEL

thọ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thụ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 objective sensation

cảm giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sensation

sensation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perception

 
Từ điển triết học HEGEL

feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
sensation :

Sensation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 objective sensation

 aftersensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 objective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychroalgia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subjective sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sensation

Empfindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học HEGEL

wahrnehmung

 
Từ điển triết học HEGEL
sensation :

Sensation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sensation :

Sensation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sensation

sensation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aftersensation, impression, sensing, objective sensation, psychroalgia, subjective sensation, sensation /y học/

cảm giác

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thọ,thụ

feeling, sensation

Từ điển triết học HEGEL

Cảm giác [Đức: Empfindung; Anh: sensation]

> Xem Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính Đức: Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche; Anh: intuition, perception, sensation and the sensory]

Tri giác, Cảm giác [Đức: Wahrnehmung, Empfindung; Anh: perception, sensation]

> Xem Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính Đức: Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche; Anh: intuition, perception, sensation and the sensory]

Từ điển triết học Kant

Cảm giác [Đức: Empfindung; Anh: sensation]

Xem thêm: Kích động, Tâm thức, Tri giác, Biểu tượng,

Một cảm giác nảy sinh khi năng lực biểu tượng bị kích động bởi sự hiện diện của một đối tượng (PPLTTT A 19/B 34). Nó được gọi là “chất liệu” của hiện tượng và được phân biệt với tri giác (Wahrnehmung/perception) vốn là cảm giác có ý thức đi kèm, mặc dù đôi khi nó cũng được coi là “chất liệu” của tri giác. Nó còn được (trong LA §15) coi là chất liệu của cảm năng, được bổ sung bởi mô thức hay “sự phối kết” của nó.

Mai Sơn dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfindung /f/ÂM/

[EN] sensation

[VI] cảm giác

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sensation

[VI] Cảm giác

[DE] Empfindung

[EN] sensation

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sensation

Cảm giác, xúc động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensation /SCIENCE/

[DE] Empfindung

[EN] sensation

[FR] sensation

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sensation

cảm giác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sensation

sự thụ cảm achromatic ~ sự loạn sắc chromatic ~ sự thụ cảm màu sắc stereoscopic ~ sự thụ cảm lập thể

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sensation

A condition of mind resulting from spiritual or inherent feeling.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sensation :

[EN] Sensation :

[FR] Sensation :

[DE] Sensation:

[VI] cảm giác, ví dụ đau, nóng, nhức mỏi v.v.