Anh
sensitizer
sensitising agent
Đức
Sensibilisator
Pháp
sensibilisateur
sensibilisatrice
sensibilisateur,sensibilisatrice
sensibilisateur, trice [sôsibilizatœR, tRỈs] adj. và n. 1. SINH (Chất) gây cảm úng. 2. ÁNH Tăng nhạy, cảm quang. > N. m. Sensibilisateur chromatique: Chất quảng cam nhiễm sắc, chất tàng nhạy.
sensibilisateur /SCIENCE/
[DE] Sensibilisator
[EN] sensitizer
[FR] sensibilisateur
sensibilisateur /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
sensibilisateur /INDUSTRY-CHEM/
[EN] sensitising agent