Pháp
sensibilisateur
sensibilisatrice
sensibilisateur,sensibilisatrice
sensibilisateur, trice [sôsibilizatœR, tRỈs] adj. và n. 1. SINH (Chất) gây cảm úng. 2. ÁNH Tăng nhạy, cảm quang. > N. m. Sensibilisateur chromatique: Chất quảng cam nhiễm sắc, chất tàng nhạy.