Anh
sagittarius serpentarius
secretary bird
Đức
Sekretaer
Pháp
serpentaire
secrétaire
secrétaire,serpentaire /ENVIR/
[DE] Sekretaer; sagittarius serpentarius
[EN] sagittarius serpentarius; secretary bird
[FR] secrétaire; serpentaire
serpentaire [sERpõtER] n. 1. n. f. Loại cây ráy. 2. n. m. ĐỘNG Diều hâu àn rắn, chim cắt ăn rắn (ở châu Phi nhiệt đói).