Anh
session
Đức
Sitzung
Pháp
Session d’octobre
Kỳ thi tháng mười.
session /IT-TECH/
[DE] Sitzung
[EN] session
[FR] session
session [sesjô] n. f. 1. Khóa họp; kỳ làm việc (của tồa án). Session parlementaire: Khóa hop nghị viện. Session de printemps: Kỳ họp mùa xuân. 2. Khóa thi, kỳ thi. Session d’octobre: Kỳ thi tháng mười.