TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

signification

Bezeichnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

signification

signification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Je ne saisis pas la signification de son geste

Tôi không nắm dược ý nghĩa (của) cử chi của nó.

Degrés de signification des adjectifs et des adverbes

Các cấp dộ ý nghĩa của các tính từ và các phó từ

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

signification

signification

Bezeichnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

signification

signification [sinifikasjô] n. f. 1. Nghĩa, ý nghĩa. Je ne saisis pas la signification de son geste: Tôi không nắm dược ý nghĩa (của) cử chi của nó. -Nghĩa (một từ, một ký hiệu). Chercher la signification d’un mot dans le dictionnaire: Tìm nghĩa một từ trọng từ diền. La signification d’un symbole: Ý nghĩa của một biểu tương. 2. NGÔN Quan hệ ngữ nghĩa, quan hệ giữa cái biểu đạt và cái đuọc biểu đạt. > NGPHÁP Degrés de signification des adjectifs et des adverbes: Các cấp dộ ý nghĩa của các tính từ và các phó từ (cấp nguyên, cấp so sánh, cấp (so sánh) cao nhất). LUẬT Sự thông đạt, sự tông đạt.