signification
signification [sinifikasjô] n. f. 1. Nghĩa, ý nghĩa. Je ne saisis pas la signification de son geste: Tôi không nắm dược ý nghĩa (của) cử chi của nó. -Nghĩa (một từ, một ký hiệu). Chercher la signification d’un mot dans le dictionnaire: Tìm nghĩa một từ trọng từ diền. La signification d’un symbole: Ý nghĩa của một biểu tương. 2. NGÔN Quan hệ ngữ nghĩa, quan hệ giữa cái biểu đạt và cái đuọc biểu đạt. > NGPHÁP Degrés de signification des adjectifs et des adverbes: Các cấp dộ ý nghĩa của các tính từ và các phó từ (cấp nguyên, cấp so sánh, cấp (so sánh) cao nhất). LUẬT Sự thông đạt, sự tông đạt.