simulateur,simulatrice
simulateur, trice [simylatœR, tRis] n. 1. Nguòi giả vơ, nguôi giả đồ. > Spécial. Nguòi giả ốm, nguôi giả điên. 2. n. m. KY Máy phỏng, máy mô hình (để dạy cho người mói học tập vận hành). Simulateur de vol, de tir, etc: Máy phỏng tập bay, máy phỏng tập bán V.V.).