TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

six

sechs

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

six

six

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Charles six

Saclơ thứ sáu (VI).

Tracer un six

Viết con số 6.

Le six janvier

Ngày sáu tháng giêng.

Les Six, l’Europe des Six

Sáu nưóc thành viên dầu tiên của khối thị truồng chung Châu Âu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

six

six

sechs

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

six

six [sis] adj. và n. m. I. adj. num. 1. Sáu. > THE Les Six Jours: Cuộc đua xe sáu ngày, (theo từng chặng, của hai vận động viên). 2. Thứ sáu. Charles six: Saclơ thứ sáu (VI). II. n. m. 1. Số 6, con sô 6. Tracer un six: Viết con số 6. 2. Ngày thứ sáu trong tháng. Le six janvier: Ngày sáu tháng giêng. 3. CHƠI Con sáu. Le six de cœur: Con sáu Cữ. Double-six: Hai con sáu. 4. CHTRỊ Les Six, l’Europe des Six: Sáu nưóc thành viên dầu tiên của khối thị truồng chung Châu Âu. sixain V. sizain.