six
six [sis] adj. và n. m. I. adj. num. 1. Sáu. > THE Les Six Jours: Cuộc đua xe sáu ngày, (theo từng chặng, của hai vận động viên). 2. Thứ sáu. Charles six: Saclơ thứ sáu (VI). II. n. m. 1. Số 6, con sô 6. Tracer un six: Viết con số 6. 2. Ngày thứ sáu trong tháng. Le six janvier: Ngày sáu tháng giêng. 3. CHƠI Con sáu. Le six de cœur: Con sáu Cữ. Double-six: Hai con sáu. 4. CHTRỊ Les Six, l’Europe des Six: Sáu nưóc thành viên dầu tiên của khối thị truồng chung Châu Âu. sixain V. sizain.