TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

social

Khoa học hành vi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xã hội

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

social

social behavioural studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

social

Verhaltenswissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

soziale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

social

Sciences du comportement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

social

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences du comportement,social

[DE] Verhaltenswissenschaft, soziale

[EN] social behavioural studies

[FR] Sciences du comportement, social

[VI] Khoa học hành vi, xã hội