Việt
Đất muối
Anh
Salty soil
saline soil
Đức
Salzboden
Pháp
Sol salin
sol salin /SCIENCE/
[DE] Salzboden
[EN] saline soil
[FR] sol salin
[EN] Salty soil
[VI] Đất muối
[FR] Sol salin
[VI] Tên gọi chung các loại đất có độ nhiễm mặn khác nhau.