TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salzboden

strukturloser ~ boden đất có muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

salzboden

saline soil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salzboden

Salzboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

salzboden

sol salin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strukturloser Salz boden

đất có muối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzboden /m -s, = u -bôden:/

m -s, = u -bôden: strukturloser Salz boden đất có muối; Struktur förmiger - boden đất xôlônet; Salz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzboden /SCIENCE/

[DE] Salzboden

[EN] saline soil

[FR] sol salin