Việt
strukturloser ~ boden đất có muối
Đức
Salzboden
strukturloser Salz boden
đất có muối;
Salzboden /m -s, = u -bôden:/
m -s, = u -bôden: strukturloser Salz boden đất có muối; Struktur förmiger - boden đất xôlônet; Salz