Việt
Chuyên ngành
Anh
subject area
area of specialisation
specialisation
specialization
Đức
Fachrichtung
Vertiefungsrichtung
Spezialisierung
Pháp
spécialisation
La spécialisation industrielle
Sự chuyên môn hóa về công nghiệp.
spécialisation /IT-TECH/
[DE] Spezialisierung
[EN] specialisation; specialization
[FR] spécialisation
Spécialisation
[DE] Fachrichtung
[EN] subject area
[FR] Spécialisation
[VI] Chuyên ngành
[DE] Vertiefungsrichtung
[EN] area of specialisation
spécialisation [spesjalizasjô] n. f. Sự chuyên hóa, sự chuyên môn hóa. La spécialisation industrielle: Sự chuyên môn hóa về công nghiệp.