TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spezialisierung

sự chuyên môn hóa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chuyên ngành

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự chuyên môn hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spezialisierung

specialisation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specialization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spezialisierung

Spezialisierung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

spezialisierung

spécialisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spezialisierung /f =, -en/

sự chuyên môn hóa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spezialisierung /IT-TECH/

[DE] Spezialisierung

[EN] specialisation; specialization

[FR] spécialisation

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Spezialisierung

[VI] sự chuyên môn hóa, chuyên ngành

[EN] specialisation