Việt
sự chuyên môn hóa
chuyên ngành
Anh
specialization
specialisation
Đức
Spezlalisierung
Spezialisierung
Die technische Weiterentwicklung erfordert eine Spezialisierung der Mitarbeiter.
Việc tiếp tục phát triển về kỹ thuật đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhân viên.
[VI] sự chuyên môn hóa, chuyên ngành
[EN] specialisation
Spezlalisierung /die; -, -en/
sự chuyên môn hóa;
specialization /cơ khí & công trình/