Anh
spore
Đức
Spore
Pháp
Spores unicellulaires, pluricellulaires
Các bào tủ don bào, các bào tử da bào.
spore /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Spore
[EN] spore
[FR] spore
spore [spoR] n. f. SINH Bào tử (của tảo, nấm, rêu). Spores unicellulaires, pluricellulaires: Các bào tủ don bào, các bào tử da bào. sporifère [spoRÎfsR] adj. THỰC Có mang bào tử.