TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spore

bào tử

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha bào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spore

spore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spore

Spore

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spore

spore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spore /[Jpo:ro], die; -n (meist PI.)/

(Biol ) bào tử;

Spore /[Jpo:ro], die; -n (meist PI.)/

(ZooL, Med ) bào tử (vi khuẩn V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spore /f =, -n (thực vật)/

bào tủ, nha bào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spore /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Spore

[EN] spore

[FR] spore

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Spore

[DE] Spore

[EN] Spore

[VI] Bào tử

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spore

[DE] Spore

[EN] spore

[VI] bào tử