Việt
bào tử
bào tủ
nha bào.
Anh
spore
Đức
Spore
Pháp
Spore /[Jpo:ro], die; -n (meist PI.)/
(Biol ) bào tử;
(ZooL, Med ) bào tử (vi khuẩn V V );
Spore /f =, -n (thực vật)/
bào tủ, nha bào.
Spore /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Spore
[EN] spore
[FR] spore
[EN] Spore
[VI] Bào tử
[VI] bào tử