Anh
stolon
runner
Đức
Ausläufer
Stolo
oberirdischer Ausläufer
Pháp
Stolon
coulant
Les stolons du fraisier
Các rễ bò của dâu tây.
coulant,stolon /SCIENCE/
[DE] Ausläufer; Stolo
[EN] stolon
[FR] coulant; stolon
[DE] Ausläufer; oberirdischer Ausläufer
[EN] runner
Stolon [stolõ] n. m. 1. THỰC Thân bồ, rễ bồ (tạo thành các rễ và lá mói). Les stolons du fraisier: Các rễ bò của dâu tây. 2. ĐỘNG Mầm tạo sinh (ở một số động vật biển cấp thấp). Stomacal, ale, aux [stomakal, o] adj. Y Lôrthôi Thuộc dạ dày.