Việt
Xẻ khe
Anh
Growing
brush finish
grooving
Đức
Besenabzug
Besenstrich
Pháp
Rainurage
striage
rainurage,striage
[DE] Besenabzug; Besenstrich
[EN] brush finish; grooving
[FR] rainurage; striage
Rainurage,striage
[EN] Growing
[VI] Xẻ khe
[FR] Rainurage; striage
[VI] Thao tác tạo khe ở bêtông đã đổ để chèn vật liệu chèn khe.