TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

growing

Xẻ khe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự nuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự tăng trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

growing

Growing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

growing

Züchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

growing

Rainurage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

striage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Growing

Sự tăng trưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Züchtung /f/CNSX/

[EN] growing

[VI] sự nuôi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Growing

[EN] Growing

[VI] Xẻ khe

[FR] Rainurage; striage

[VI] Thao tác tạo khe ở bêtông đã đổ để chèn vật liệu chèn khe.