Đức
einteilen
Pháp
subdiviser
Un bataillon est divisé en compagnies, elles-mêmes subdivisées en sections
Một tiểu đoàn đưọc chia thành các dại dôi, các dại dội lại chúi thành trung đội.
subdiviser [sybdivize] V. tr. [1] Chia nhỏ ra. Un bataillon est divisé en compagnies, elles-mêmes subdivisées en sections: Một tiểu đoàn đưọc chia thành các dại dôi, các dại dội lại chúi thành trung đội.