TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

subjectif

subjective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subjectif

Subjektiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subjectif

subjectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

subjective

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Expérience subjective

Kinh nghiệm chủ quan.

Approche subjective d’un problème

Sự tiếp cận chủ quan một vấn đề.

Jugement subjectif

Sự xét đoán chủ quan.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

subjectif,subjective

subjectif, ive [sybjektif, iv] adj. 1. Thuộc chủ thể, chủ quan. Expérience subjective: Kinh nghiệm chủ quan. > T Trouble subjectif. Rối loạn chủ quan (chỉ nguôi bệnh mói biết). 2. Chủ quan (thuộc riêng cá nhân). Approche subjective d’un problème: Sự tiếp cận chủ quan một vấn đề. > Chủ quan (do ảnh huỏng của cá tính của chủ thể); thiên vị, riêng tư). Jugement subjectif: Sự xét đoán chủ quan. Trái objectif.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subjectif /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Subjektiv

[EN] subjective

[FR] subjectif