subjectif,subjective
subjectif, ive [sybjektif, iv] adj. 1. Thuộc chủ thể, chủ quan. Expérience subjective: Kinh nghiệm chủ quan. > T Trouble subjectif. Rối loạn chủ quan (chỉ nguôi bệnh mói biết). 2. Chủ quan (thuộc riêng cá nhân). Approche subjective d’un problème: Sự tiếp cận chủ quan một vấn đề. > Chủ quan (do ảnh huỏng của cá tính của chủ thể); thiên vị, riêng tư). Jugement subjectif: Sự xét đoán chủ quan. Trái objectif.