TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

subordonnée

subordonné

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

subordonnée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les prix sont subordonnés à la quantité des récoltes

Gid cà phụ thuộc vào khối lượng thu hoạch.

Il est courtois avec ses subordonnés

Ong ta rất nhã nhặn vói cấp duói.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

subordonné,subordonnée

subordonné, ée [syboRdone] adj. và n. 1. Subordonné à: Phụ thuộc vào. Les prix sont subordonnés à la quantité des récoltes: Gid cà phụ thuộc vào khối lượng thu hoạch. -Thuộc cấp duói. > Subst. Il est courtois avec ses subordonnés: Ong ta rất nhã nhặn vói cấp duói. 2. NGPHAP Proposition subordonnée hay, n. f., une subordonnée: Mệnh đề phụ, mệnh đề phụ thuộc.