TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

succession

succession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

succession

Sukzession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reihenfolge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

succession

succession

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Succession du fils au père à la tête d’une entreprise

Con kế tục cha cầm dầu một doanh nghiệp.

Succession directe, collatérale

Sự thừa kế trực hệ, sự thừa kế bàng hệ.

Le partage d’une succession

Sự chia một tài sản thùa kế.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

succession

succession

Reihenfolge

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

succession /SCIENCE/

[DE] Sukzession

[EN] succession

[FR] succession

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

succession

succession [syksesjô] n. f. 1. Sự kế tiếp, sự kế tục. Succession du fils au père à la tête d’une entreprise: Con kế tục cha cầm dầu một doanh nghiệp. 2. Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp. Une succession d’admirateurs: Một loạt liên tiếp những nguôi hâm mộ. Une succession de catastrophes: Một loạt thảm họa liên tiếp. LUẬT Sự thùa kế. Succession directe, collatérale: Sự thừa kế trực hệ, sự thừa kế bàng hệ. 4. LUẬT Tài sản thùa kế Le partage d’une succession: Sự chia một tài sản thùa kế.