succession
succession [syksesjô] n. f. 1. Sự kế tiếp, sự kế tục. Succession du fils au père à la tête d’une entreprise: Con kế tục cha cầm dầu một doanh nghiệp. 2. Dãy liên tiếp, loạt liên tiếp. Une succession d’admirateurs: Một loạt liên tiếp những nguôi hâm mộ. Une succession de catastrophes: Một loạt thảm họa liên tiếp. LUẬT Sự thùa kế. Succession directe, collatérale: Sự thừa kế trực hệ, sự thừa kế bàng hệ. 4. LUẬT Tài sản thùa kế Le partage d’une succession: Sự chia một tài sản thùa kế.