Anh
exude
sweat out
Đức
ausschwitzen
Pháp
suinter
exsuder
Sang qui suinte d’une plaie
Máu rỉ ra từ một vét thuong.
Vase poreux qui suinte
Bình xốp làm rí nưóc.
exsuder,suinter /INDUSTRY-CHEM/
[DE] ausschwitzen
[EN] exude; sweat out
[FR] exsuder; suinter
suinter [siỊẼte] V. intr. [1] 1. Rỉ ra. Sang qui suinte d’une plaie: Máu rỉ ra từ một vét thuong. 2. Làm ri nuớc. Vase poreux qui suinte: Bình xốp làm rí nưóc.