Anh
sulphiting
Đức
Schwefeln
Sulfitation
Schwefelung
Pháp
sulfitage
Sulfitage des vins
Sự xử lý rượu vang bằng anhidrit sunfuara
sulfitage /BEVERAGE,FOOD/
[DE] Schwefeln; Sulfitation
[EN] sulphiting
[FR] sulfitage
sulfitage /AGRI/
[DE] Schwefeln; Schwefelung
sulfitage [sylfita3] n. m. KỸ Sự khử (màu, mùi v.v...) băng anhidrit sunfuaro. Sulfitage des vins: Sự xử lý rượu vang bằng anhidrit sunfuara