Việt
sự thêm lưu huỳnh
sự lưu hoá
điều chế lưu huỳnh
i sự xông khói lưu huỳnh
sự nhuộm bằng thuốc nhuộm lưu huỳnh
sự tưới nước có pha lưu huỳnh
Anh
thionation
sulfurization
sulphurization
sulfuring
sulphiding
sulphiting
Đức
Schwefelung
Schwefeln
Pháp
sulfuration
sulfitage
schwefeln,Schwefelung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] schwefeln, Schwefelung
[EN] sulphiding
[FR] sulfuration
Schwefeln,Schwefelung /AGRI/
[DE] Schwefeln; Schwefelung
[EN] sulphiting
[FR] sulfitage
Schwefeln, Schwefelung
Schwefelung /die; -, -en/
i sự xông khói lưu huỳnh (cho thực phẩm, thùng đựng rượu vang V V );
sự nhuộm (vải, sợi) bằng thuốc nhuộm lưu huỳnh;
sự tưới nước có pha lưu huỳnh (cho cây ân quả);
Schwefelung /í =, -en (kĩ thuật)/
í =, sự] điều chế lưu huỳnh; xông khói lưu huỳnh; lưu hóa.
Schwefelung /f/HOÁ/
[EN] thionation
[VI] sự thêm lưu huỳnh, sự lưu (huỳnh) hoá
Schwefelung /f/THAN/
[EN] sulfurization (Mỹ), sulphurization (Anh)
[VI] sự thêm lưu huỳnh, sự lưu hoá