Vulkanisation /f/C_DẺO, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] vulcanization
[VI] sự lưu hoá
Vulkanisierung /f/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] vulcanization
[VI] sự lưu hoá
Vernetzen /nt/C_DẺO/
[EN] cure
[VI] sự lưu hoá
Nachbehandlung /f/CƠ/
[EN] curing
[VI] sự lưu hoá; sự sấy khô
Schwefelung /f/HOÁ/
[EN] thionation
[VI] sự thêm lưu huỳnh, sự lưu (huỳnh) hoá
Schwefelung /f/THAN/
[EN] sulfurization (Mỹ), sulphurization (Anh)
[VI] sự thêm lưu huỳnh, sự lưu hoá
Vernetzung /f/C_DẺO/
[EN] cross-linking, curing
[VI] sự liên kết ngang, sự lưu hoá