Anh
sulphiding
Đức
schwefeln
Schwefelung
Pháp
sulfuration
sulfuration /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] schwefeln, Schwefelung
[EN] sulphiding
[FR] sulfuration
sulfuration [sylfyRasjô] n. f. HOÁ Sự hóa họp vói lưu huỳnh, sự sunfua hóa.