Anh
superheating
Đức
Überhitzen
Pháp
surchauffer
surchauffe
surchauffe,surchauffer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Überhitzen
[EN] superheating
[FR] surchauffe; surchauffer
surchauffer [syRjofe] V. tr. [1] 1. Đốt quá nóng, nung quá nhiệt. 2. LÝ Nấu một chất lỏng quá độ sôi (mà không bốc hoi). > KỸ Surchauffer de la vapeur: Nâng nhiệt độ hoi nưóc.