Việt
sự quá nóng
quá nhiệt
quá nóng
dun qúa sôi.
Anh
overheat
overheating
superheat
superheating
overheating/superheating
Đức
Überhitzen
Überhitzung
Pháp
surchauffe
surchauffer
Überhitzen, Überhitzung
Überhitzen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Überhitzen
[EN] superheating
[FR] surchauffe; surchauffer
überhitzen /vt/
überhitzen
Überhitzen /nt/KT_ĐIỆN, ÔTÔ, NH_ĐỘNG/
[EN] overheating
[VI] sự quá nóng (động cơ)
überhitzen /vt/KT_LẠNH/
[EN] superheat
[VI] quá nhiệt
überhitzen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] overheat
[VI] quá nóng