Pháp
surfondu
surfondue
surfondu,surfondue
surfondu, ue [syRÎody] adj. LÝ Chậm đông, surfusion [syRfyzjô] n. f. LÍ Sự chậm đông, surgélation [syRjelasjô] n. f. Sự làm đôhg lạnh nhanh.