Việt
chậm đông
Anh
supercooled
overmelted
Đức
unterkühlt
Speckrand
zu starke Verschmelzung
Pháp
surfondu
surfondue
surfritté
surfondu,surfritté /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Speckrand; zu starke Verschmelzung
[EN] overmelted
[FR] surfondu; surfritté
surfondu,surfondue
surfondu, ue [syRÎody] adj. LÝ Chậm đông, surfusion [syRfyzjô] n. f. LÍ Sự chậm đông, surgélation [syRjelasjô] n. f. Sự làm đôhg lạnh nhanh.
[DE] unterkühlt
[VI] (vật lý) chậm đông
[FR] surfondu