TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterkühlt

chậm đông

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unterkühlt

supercooled

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subcooled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

super-cooled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unterkühlt

unterkühlt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

unterkühlt

surfondu

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkeit, unterkühlt

Dung dịch lạnh

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.

Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich

Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ

Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich

Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterkühlt /adj/KT_LẠNH/

[EN] subcooled

[VI] quá lạnh

unterkühlt /adj/V_LÝ/

[EN] super-cooled

[VI] quá nguội, chậm đông

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

supercooled

[DE] unterkühlt

[VI] (vật lý) chậm đông

[FR] surfondu