TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá nguội

quá nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậm đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá nguội

supercooled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 super-cooled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

super-cooled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quá nguội

unterkühlt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es können so auch dickwandigere Artikel gefertigt werden, bei denenaufgrund ihrer längeren Kühlzeit der Schlauchansonsten am unteren Ende zu kalt wäre undsich nicht mehr hinreichend formen ließe.

Như thế,cũng có thể sản xuất các chi tiết có thành dàyhơn, mà nếu với loại máy thường (một trạm),do thời gian làm nguội lâu hơn, đầu dưới của ống sẽ bị quá nguội và vì vậy phôi không biếndạng đầy đủ được nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterkühlt /adj/V_LÝ/

[EN] super-cooled

[VI] quá nguội, chậm đông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 super-cooled /điện lạnh/

quá nguội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supercooled

quá nguội