Anh
quick-frozen
Đức
Gefrostet
Tiefgefroren
Tiefgekuehlt
Tiefkuehlkost
Pháp
surgelé
surgelée
Légumes surgelés
Các thứ rau dã được đông lạnh nhanh.
surgelé,surgelée
surgelé, ée [syRjale] n. m. và adj. Chất đuọc đông lạnh nhanh. Acheter des surgelés: Mua các hàng đông lạnh nhanh. L’industrie des surgelés: Công nghiệp đông lạnh nhanh. > Adj. Légumes surgelés: Các thứ rau dã được đông lạnh nhanh.
surgelé /FOOD/
[DE] Gefrostet; Tiefgefroren; Tiefgekuehlt; Tiefkuehlkost
[EN] quick-frozen
[FR] surgelé