TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

surgelée

surgelé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surgelée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Légumes surgelés

Các thứ rau dã được đông lạnh nhanh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surgelé,surgelée

surgelé, ée [syRjale] n. m. và adj. Chất đuọc đông lạnh nhanh. Acheter des surgelés: Mua các hàng đông lạnh nhanh. L’industrie des surgelés: Công nghiệp đông lạnh nhanh. > Adj. Légumes surgelés: Các thứ rau dã được đông lạnh nhanh.