TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synode

Thượng hội đồng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

synode

synod

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

synode

Synode

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

synode

synode

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Synode

[DE] Synode

[EN] synod

[FR] Synode

[VI] Thượng hội đồng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

synode

synode [sinod] n. m. Hội nghị tôn giáo. 1. THCHÚA Synode diocésain: Hôi nghị tôn giáo do giám mục dịa phận triêu tập. > Synode des évêques: Hội nghị giám mục nhà thờ Thiên chúa giáo. 2. Hội nghị mục sư và tín đồ đạo Tin Lành. 3. Synode Israélite: Hội nghị giáo trưởng và tín đồ Do Thái giáo. 4. Saint-Synode: Hội đồng tối cao Nhà thơ đạo chính thống Nga.