TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

t +

very toxic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
t

toxic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

t +

sehr giftig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
t

giftig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

t

t

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
t +

T +

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T+

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

très toxique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un grand T, un petit t

Chữ T hoa, chữ t thường.

Impasse en T

Ngõ eut hình chữ T.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T +,T+,très toxique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sehr giftig

[EN] very toxic

[FR] T +; T+; très toxique

T,toxique /INDUSTRY-CHEM/

[DE] giftig

[EN] toxic

[FR] T; toxique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

t

t [te] n. m. I. 1. Chữ cái thứ 20 trong mẫu tự tiếng Pháp, chữ t. Un grand T, un petit t: Chữ T hoa, chữ t thường. -Phụ âm răng, tắc, vô thanh [t]. 2. Par anal. En T: Hình chữ T. Impasse en T: Ngõ eut hình chữ T. > Thước hình chữ T. II. 1. t LÏ Viết tắt của chữ tonne' , ký hiệu chỉ thòi gian. 2. T LÏ Ký hiệu chỉ giai đoạn; ký hiệu chỉ nhiệt độ tuyệt đối; ký hiệu tesla (đon vị cảm ứng từ). > ĐOLƯỬNG Ký hiệu téra = 10 12 . > ỊỊOÁ Ký hiệu hóa học của triti. > NHẠC Viết tắt chữ tutti hoặc chữ ton. 3. T’, t’. Dạng viết bỏ nguyên âm cuối của " te" , " toi" , hay Thân, " tu" . Il t’admire. -Garde-t’en bien. -" T’as vu? dit Zazie à Gabriel" (R. Queneau). ta adj. poss. V. ton (1). Ta HOÁ Ký hiệu của tantali.