Anh
tiller
Đức
Ausläufer
Bestockungstrieb
Pháp
talle
talle /ENVIR/
[DE] Ausläufer; Bestockungstrieb
[EN] tiller
[FR] talle
talle [tal] n. f. NÔNG Nhánh gốc, chồi rễ. taller [taie] V. intr. [1] NÔNG Đẻ nhánh, đâm chồi ở rễ. Le blé talle: Lúa mì dẻ nhánh. talleth V. taled. tallipot V. talipot. tallit V. taled.