TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

talle

tiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

talle

Ausläufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestockungstrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

talle

talle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talle /ENVIR/

[DE] Ausläufer; Bestockungstrieb

[EN] tiller

[FR] talle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

talle

talle [tal] n. f. NÔNG Nhánh gốc, chồi rễ. taller [taie] V. intr. [1] NÔNG Đẻ nhánh, đâm chồi ở rễ. Le blé talle: Lúa mì dẻ nhánh. talleth V. taled. tallipot V. talipot. tallit V. taled.