Anh
tandem
Đức
Tandem
Tandemanordnung
Tandembetrieb
Tandemvermittlungsstelle
Pháp
tandem /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tandem; Tandemanordnung; Tandembetrieb; Tandemvermittlungsstelle
[EN] tandem
[FR] tandem
tandem [tõdem] n. m. 1. cổ Xe hai ngụa thắng tiếp đôi. > Attelage en tandem: Sự thắng ngụa tiếp dôi. 2. Xe đạp hai nguôi đạp. 3. Nhóm hai nguôi, đôi, cặp. Tandem de fantaisistes de music-hall: Cặp nghê sĩ biểu diễn ca nhạc tạp kỹ.