TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tandem

tiếp đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ đôi trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghép trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tandem

tandem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

tandem

Tandem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Reihenbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

im Tandembetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandemanordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandembetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandemvermittlungsstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tandem

en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tandem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

tandem

In general a group of objects arrayed in a line, one next to the other. As applied to molecular genetics, the term refers to genes arranged in tandem along a stretch of DNA. A number of viral and cellular genes (e.g., rRNA genes) that undergo amplifi cation are tandemly arrayed.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tandem

[DE] im Reihenbetrieb; im Tandembetrieb

[EN] tandem

[FR] en cascade; en série

tandem /IT-TECH,BUILDING/

[DE] im Reihenbetrieb; im Tandembetrieb

[EN] tandem

[FR] en cascade; en série

tandem /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Tandem; Tandemanordnung; Tandembetrieb; Tandemvermittlungsstelle

[EN] tandem

[FR] tandem

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tandem

bộ đôi trước sau, nối trước sau, ghép trước sau, tiếp đôi, (được) nối tầng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tandem

bộ đôi, cặp, kép Bộ đôi cái này sau cái kia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tandem /nt/ÔTÔ/

[EN] tandem

[VI] tiếp đôi

Doppel- /pref/ÔTÔ/

[EN] tandem

[VI] tiếp đôi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tandem

Ui một phần cùa chiến lược cài đặt các hệ máy tính có khả năng kháng tốt. -

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tandem

tiếp đôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tandem

tiếp đôi